XỬ LÝ SỰ CỐ HAY PHÒNG NGỪA – ĐÂU MỚI LÀ LỰA CHỌN THÔNG MINH TRONG NHA KHOA HIỆN ĐẠI? (PHẦN 1)

Trong lĩnh vực nha khoa, “xử lý sự cố” (troubleshooting) và “phòng ngừa rủi ro” (prevention) luôn là hai khái niệm song hành. Mỗi kỹ thuật viên, mỗi bác sĩ đều từng trải qua những khoảnh khắc phải đặt ra những câu hỏi khó chịu: Tại sao phục hình này nứt? Vì sao bệnh nhân quay lại chỉ sau vài tháng? Có phải do vật liệu, kỹ thuật hay thiết kế phục hình? Những trăn trở như vậy là hoàn toàn bình thường – chúng thể hiện trách nhiệm nghề nghiệp và tinh thần cầu tiến.

Tuy nhiên, giữa “xử lý sự cố” và “phòng ngừa”, sự khác biệt là rất lớn. Một bên là phản ứng sau khi vấn đề đã xảy ra, còn bên kia là chủ động ngăn chặn để hạn chế tối đa những tình huống đáng tiếc ấy. Và nếu có thể lựa chọn, ai lại muốn rơi vào tình thế phải “chữa cháy” khi hậu quả đã xuất hiện?

Vậy, làm thế nào để giảm thiểu rủi ro ngay từ đầu?
Câu trả lời nằm ở chính điều cơ bản nhất nhưng cũng dễ bị bỏ qua nhất: chọn đúng vật liệu – chọn vật liệu đáng tin cậy, được chứng minh lâm sàng.

1. Phòng ngừa bắt đầu từ việc chọn đúng vật liệu

Trong thực hành nha khoa, không có điều gì chắc chắn tuyệt đối 100%. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể nâng cao độ an toàn và độ tin cậy bằng cách sử dụng vật liệu đã được kiểm chứng qua thời gian.
Điều này tưởng chừng hiển nhiên, nhưng trong thực tế, không ít người lại vô tình đặt niềm tin vào những sản phẩm “mới ra mắt”, “giá tốt”, hay “được quảng cáo nhiều”, mà chưa có đủ dữ liệu khoa học chứng minh hiệu quả lâu dài.

Thị trường vật liệu nha khoa hiện nay phát triển với tốc độ chóng mặt: hàng loạt dòng sứ, hợp kim, xi măng, keo dán và công nghệ chế tác mới liên tục ra đời. Mỗi hãng đều có chiến lược tiếp thị riêng, những lời giới thiệu hấp dẫn và những hứa hẹn về “đột phá công nghệ”. Chính điều này khiến nhiều bác sĩ và kỹ thuật viên cảm thấy như đang lạc trong một “khu rừng vật liệu” – rối rắm, chồng chéo và khó định hướng.

Một số người chọn cách thử nghiệm: “Dùng thử xem sao, có gì mình điều chỉnh sau.”
Nhưng trong thực tế, rủi ro khi thử nghiệm trên bệnh nhân là điều không thể xem nhẹ. Một sai sót nhỏ trong việc chọn vật liệu có thể dẫn đến nứt, bong, gãy hoặc sai màu – và kéo theo đó là sự bất mãn, tổn thất thời gian, công sức, chi phí, thậm chí uy tín nghề nghiệp.

Do đó, lựa chọn vật liệu đã được chứng minh lâm sàng, có nền tảng nghiên cứu khoa học vững chắc và được cộng đồng nha khoa tin dùng chính là bước đầu tiên của mọi quy trình phòng ngừa rủi ro hiệu quả.

 

2. Vì sao vật liệu “được chứng minh” lại quan trọng đến vậy?

Một vật liệu nha khoa đạt tiêu chuẩn “được chứng minh” không chỉ vì nó tồn tại lâu trên thị trường, mà vì nó đã trải qua quá trình thử nghiệm, đánh giá lâm sàng dài hạn với kết quả thực tế được công bố rõ ràng.

Những yếu tố cấu thành nên độ tin cậy của vật liệu bao gồm:

    • Nghiên cứu khoa học: Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm về độ bền uốn, độ kháng mài mòn, độ tương thích sinh học, và độ ổn định màu sắc.
    • Dữ liệu lâm sàng dài hạn: Các báo cáo thực tế trên hàng chục nghìn ca phục hình, theo dõi từ 5 năm, 10 năm, thậm chí 15 năm.
    • Hiệu suất ổn định: Mức độ thành công và tỉ lệ sống sót của phục hình trong điều kiện sử dụng thực tế.
    • Sự đồng bộ của hệ thống: Không chỉ riêng vật liệu chính (như khối sứ), mà cả hệ thống keo dán, xi măng, bột nhuộm, glaze, quy trình nung ép hay CAD/CAM cũng được tối ưu hóa đồng bộ để đảm bảo kết quả nhất quán.

Những vật liệu đáp ứng được các tiêu chí này giúp cho cả bác sĩ và kỹ thuật viên tự tin hơn trong từng ca phục hình, giảm thiểu biến chứng, tiết kiệm thời gian điều chỉnh, và trên hết là đảm bảo sự hài lòng lâu dài cho bệnh nhân.

3. Khi “chất lượng” luôn là yếu tố chiến thắng cuối cùng

Trong dài hạn, chỉ có chất lượng thật sự mới giúp một sản phẩm đứng vững giữa thị trường.
Có thể ban đầu, những vật liệu giá rẻ hoặc mới mẻ thu hút sự chú ý bằng chi phí thấp hoặc quảng cáo ấn tượng, nhưng khi đưa vào thực tế, chỉ cần vài trường hợp thất bại lâm sàng cũng đủ khiến người dùng quay lại với các thương hiệu uy tín.

Chúng ta – những người làm nghề – đều hiểu rõ:

“Một phục hình thành công không chỉ đẹp ở khoảnh khắc giao răng, mà phải bền vững qua nhiều năm sử dụng.”

Và chính điều đó tạo nên danh tiếng của phòng labo, của bác sĩ và cả sự trung thành của bệnh nhân.

4. IPS e.max – Hệ thống toàn sứ dựa trên bằng chứng lâm sàng

 

Khi nhắc đến dòng vật liệu toàn sứ đã được chứng minh hiệu quả rõ ràng nhất, cái tên IPS e.max luôn nằm trong top đầu danh sách.
Đây không chỉ là một sản phẩm đơn lẻ, mà là một hệ thống toàn diện – kết hợp giữa hai loại vật liệu tiên tiến:

  • Thủy tinh lithium disilicate (IPS e.max Press / CAD) – nổi tiếng với độ trong, độ thẩm mỹ tự nhiên và khả năng chịu lực cao (~500 MPa).
  • Zirconium oxide (IPS e.max ZirCAD) – vật liệu oxit zirconia với độ bền vượt trội, thích hợp cho phục hình cầu dài hoặc vùng chịu lực mạnh.

Điểm khác biệt lớn nhất của e.max nằm ở chỗ:

Toàn bộ hệ thống được phát triển dựa trên dữ liệu khoa học, nghiên cứu bằng chứng lâm sàng và hàng chục năm ứng dụng thực tế.

Tính đến nay, IPS e.max đã có:

  • Hơn 20 năm kinh nghiệm lâm sàng
  • Khoảng hơn 230 triệu phục hình được thực hiện trên toàn cầu
  • Tỉ lệ tồn tại trung bình 99.6% – một con số ấn tượng mà rất ít vật liệu toàn sứ khác đạt được

Những số liệu này không chỉ đến từ báo cáo của nhà sản xuất, mà còn từ các nghiên cứu độc lập, được công bố trong các tạp chí nha khoa uy tín quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *