Hiện nay, trên các tạp chí chuyên ngành và trong các bản tin điện tử, số lượng sản phẩm zirconia mới xuất hiện ngày càng nhiều — phần lớn đến từ những công ty chưa từng có mặt trong lĩnh vực nha khoa hoặc thậm chí chưa có tên tuổi trên thị trường. Dù các sản phẩm này có tiềm năng, chúng lại thiếu nền tảng kinh nghiệm vững chắc mà chỉ những thương hiệu gắn bó lâu dài với ngành nha khoa mới có thể mang lại. Kinh nghiệm ấy đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định đâu là lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân và đâu là giải pháp hỗ trợ hiệu quả nhất cho kỹ thuật viên nha khoa.
Một thực tế phổ biến khác là nhiều phòng labo và bác sĩ lâm sàng có xu hướng lựa chọn những sản phẩm có chi phí thấp nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu ưu tiên giá vật liệu thay vì giảm thiểu công sức thủ công, điều đó có thể dẫn đến hiệu quả ngược. Do đó, việc lựa chọn những vật liệu giúp tinh giản quy trình phục hình và rút ngắn thời gian thao tác sẽ mang lại lợi ích lâu dài.
Dòng sản phẩm IPS e.max ZirCAD Prime và IPS e.max ZirCAD Prime Esthetic chính là lời đáp cho nhu cầu đó — với tiềm năng thay đổi hoàn toàn quy trình làm việc tại các phòng labo. Đây là hai loại zirconia đa năng, đáp ứng hiệu quả nhiều yêu cầu phục hình khác nhau. Tuy nhiên, mức độ nhận biết về hai dòng sản phẩm này vẫn còn hạn chế, đi kèm với một số thắc mắc phổ biến. Dưới đây là phần giải đáp những câu hỏi đó nhằm làm rõ hơn về các cải tiến vượt trội mà chúng mang lại.
1. Điều Gì Khiến Công Nghệ Gradient Trở Nên Đặc Biệt?
Các vật liệu zirconia dạng đa lớp đã trở nên phổ biến trên thị trường kể từ khi được giới thiệu vào năm 2013. Tuy nhiên, hầu hết các vật liệu này thường được sản xuất từ bột có cùng hàm lượng yttria, dẫn đến độ trong mờ đồng nhất trên toàn bộ khối vật liệu. Vào năm 2017, Ivoclar đã ra mắt dòng sản phẩm IPS e.max ZirCAD MT Multi, kết hợp bột 4Y và 5Y nhằm tạo ra nhiều cấp độ trong mờ khác nhau trong cùng một phôi zirconia. Tuy nhiên, cấu trúc này vẫn là dạng phân lớp với các ranh giới rõ rệt.
Bước đột phá thực sự xuất hiện vào năm 2019 với IPS e.max ZirCAD Prime, giới thiệu Công Nghệ GT. Công nghệ GT vượt xa cấu trúc phân lớp truyền thống nhờ vào ba yếu tố: Điều Chỉnh Vật Liệu Tối Ưu, Công Nghệ Thẩm Thấu Đầy Sáng Tạo, và Quy Trình Sản Xuất Chất Lượng Cao.
Điều Chỉnh Vật Liệu Tối Ưu giúp đồng bộ hóa đường cong nung kết (sintering curve) giữa các loại zirconia khác nhau, giảm thiểu hiện tượng cong vênh trong quá trình nung. Điều này được thực hiện thông qua việc bổ sung chất ức chế thiêu kết zirconia 4Y/5Y và chất kích hoạt thiêu kết vào bột 5Y. Nhờ đó, quá trình thiêu kết giữa các loại bột được đồng bộ, giúp vật liệu bắt đầu và kết thúc quá trình ngưng tụ cùng lúc. Kết quả là phục hình không bị cong vênh, kể cả với các phục hình có kích thước lớn, đảm bảo độ chính xác cao trên toàn bộ cung răng (xem Hình A).

Công Nghệ Thẩm Thấu Đầy Sáng Tạo tạo ra sự chuyển tiếp trong mờ mượt mà trong toàn bộ phôi zirconia, nâng cao tính thẩm mỹ. Quá trình bắt đầu với việc đổ vật liệu ít trong mờ hơn (3Y/4Y) vào khuôn, sau đó dần thêm vào vật liệu có độ trong mờ cao hơn (5Y). Lượng bột 3Y/4Y sẽ giảm dần trong khi lượng bột 5Y tăng dần cho đến khi 3mm cuối cùng của phôi chỉ còn lại bột 5Y nguyên chất.
Quy Trình Sản Xuất Chất Lượng Cao bắt đầu sau khi khuôn được lấp đầy, thông qua công đoạn nén để đạt độ dày cuối cùng. Có thể sử dụng phương pháp ép một giai đoạn (ép đơn trục) hoặc ép đẳng áp lạnh (Cold Isostatic Pressing – CIP). Ép đơn trục là tiêu chuẩn, nén khuôn từ phía trên và phù hợp với các loại zirconia đơn nhất như 3Y, 4Y hoặc 5Y, thích hợp cho chu trình nung dài để đóng kín các lỗ rỗng lớn.
Đối với IPS e.max ZirCAD Prime và IPS e.max ZirCAD Prime Esthetic, bước tiếp theo là CIP. Phôi đã ép được niêm kín trong khuôn silicon, đặt vào một bồn chất lỏng lớn và chịu áp suất cực cao (>14.000 psi). Quá trình này giúp vật liệu nén chặt hơn, làm co rút lỗ rỗng, rút ngắn thời gian nung — mão đơn chỉ mất 2,5 giờ, cầu răng lên đến 3 đơn vị mất 4,5 giờ. Điều này mang lại sự linh hoạt cao trong các quy trình sản xuất tại phòng labo.